Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 10 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Cấp thoát nước / Trần Hiếu Nhuệ ch.b., Trần Đức Hạ, Đỗ Hải...b.s . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2012 . - 448tr. ; 23cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 628.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cap-thoat-nuoc_Tran-Hieu-Nhue_2012.pdf
  • 2 Khai thác bờ biển cho du lịch biển / Phạm Văn Giáp (cb.), Trần Hiếu Nhuệ, Bùi Việt Đông, .. . - H. : Giao thông Vận tải, 2015 . - 375tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: BGH/TV 00380
  • Chỉ số phân loại DDC: 333.917
  • 3 Quản lý chất thải rắn / Trần Hiếu Nhuệ . - Hà Nội : NXB Xây Dựng, 2011 . - ;
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 11994
  • 4 Quy hoạch cảng (CTĐT) / Phạm Văn Giáp ch.b; Nguyễn Ngọc Huệ, Trần Hiếu Nhuệ, Nguyễn Hữu Đẩu,.. . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 595tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06006, PD/VT 06007, PM/VT 08400, PM/VT 08401
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.1
  • 5 Thoát nước và xử lý nước thải công nghiệp / Trần Hiếu Nhuệ . - H. : Khoa hoc và kỹ thuật, 2001 . - 303tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 628.4
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thoat-nuoc-va-xu-ly-nuoc-thai-cong-nghiep_Tran-Hieu-Nhue_2001.pdf
  • 6 Xử lý nước cấp và nước thải dệt nhuộm / Đặng Trấn Phòng, Trần Hiếu Nhuệ . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2013 . - 360tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03958
  • Chỉ số phân loại DDC: 667
  • 7 Xử lý nước thải : Wastewater treatment. Tập 1 / Lâm Minh Triết, Trần Hiếu Nhuệ, Nguyễn Thị Thanh Mỹ,. . - H. : Xây dựng, 2015 . - 348tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06039, PM/VT 08366
  • Chỉ số phân loại DDC: 628.3
  • 8 Xử lý nước thải = Wastewater treatment. Tập 1 / Lâm Minh Triết, Trần Hiếu Nhuệ ch.b; Nguyễn Thị Thanh Mỹ, Huỳnh Thị Ngọc Hân, Nguyễn Huy Cương b.s . - H. : Xây dựng, 2018 . - 347tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06069, PD/VT 06070, PM/VT 08426, PM/VT 08427
  • Chỉ số phân loại DDC: 628.3
  • 9 Xử lý nước thải = Wastewater treatment. Tập 2 / Lâm Minh Triết, Trần Hiếu Nhuệ ch.b; Bùi Xuân Thành, Nguyễn Thành Tín, Nguyễn Huy Cương b.s . - H. : Xây dựng, 2018 . - 300tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06083, PD/VT 06084, PM/VT 08428, PM/VT 08429
  • Chỉ số phân loại DDC: 628.3
  • 10 Xử lý nước thải tập 2 : Wastewater treatment / Lâm Minh Triết (c.b), Trần Hiếu Nhuệ . - H.: Xây dựng 2015 . - 300tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06051, PM/VT 08379
  • Chỉ số phân loại DDC: 628.3
  • 1
    Tìm thấy 10 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :